Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死んでも死に切れぬ
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...