Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死人に口なし
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
ことなしに
Nếu không.../Làm... mà không làm...
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa