Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死体洗いのアルバイト
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là