Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死刑執行人もまた死す
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
たいです
Muốn
N3
ますように
Mong sao
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành