Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死霊が見ている
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng