Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死霊のはらわた (2013年の映画)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
のは~です
Là...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...