Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死骸にまたがる男
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
たことがある
Đã từng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có