Kết quả tra cứu ngữ pháp của 残暑お見舞い申し上げます。
N3
上げる
Làm... xong
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...