Kết quả tra cứu ngữ pháp của 残酷な神が支配する
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
んですが
Chẳng là
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn