Kết quả tra cứu ngữ pháp của 殺がれる
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...