Kết quả tra cứu ngữ pháp của 殺るかやられるか
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)