Kết quả tra cứu ngữ pháp của 殺人行おくのほそ道
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)