Kết quả tra cứu ngữ pháp của 母と呼ばれて
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
ともなれば
Cứ, hễ, một khi đã
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã