Kết quả tra cứu ngữ pháp của 毒姫とわたし
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
としたら
Một khi (Điều kiện xác định)
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là