Kết quả tra cứu ngữ pháp của 毛抜形太刀
N2
抜く
Làm... đến cùng
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
使役形
Thể sai khiến
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định