Kết quả tra cứu ngữ pháp của 毛抜形太刀 (重要文化財工第1354号)
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
が必要
Cần
N2
次第だ
Do đó
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ