Kết quả tra cứu ngữ pháp của 毛皮をまとったエレーヌ・フールマン
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...