Kết quả tra cứu ngữ pháp của 民主党政権交代に責任を持つ会
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và