Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気がつけば あなた
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
たことがある
Đã từng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…