Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気がふさぐ
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức