Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気がむけば電話して
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi