Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気が大きい
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
~がい
Đáng...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ