Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気が差す
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực