Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気が抜ける
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng