Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気が気でなく
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì