Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気どる
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy
N5
けど
Dù... nhưng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy