Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気にいる
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...