Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気にしないで
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... でしかない
Chẳng qua cũng chỉ là ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N5
~がほしいです
Muốn
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
しか~ない
Chỉ...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được