Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気になる天使たち
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được