Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気に召す
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
すでに
Đã... rồi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
ますように
Mong sao
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...