Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気のせい
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được