Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気の小さい
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...