Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気は確かだ
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Suy đoán
ではないだろうか
Phải chăng là, không chừng là