Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気まぐれで
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...