Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気まぐれロマンティック
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~