Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気ままに駅サイト!
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N5
までに
Trước/Trước khi
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến