Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気みじかドナルド
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng