Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気をつけ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ