Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気を付けて
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng