Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気を取り直す
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra