Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気を呑まれる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra