Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気体定数
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...