Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気候変動に関する国際連合枠組条約
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến