Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気兼ねする
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi