Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気分が弾む
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên