Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気分のいい
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...