Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気分はもう戦争
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N4
Từ chối
もう...だ
...rồi