Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気分はナイスショット!〜ゴルフガールズと愉快な仲間〜
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N3
ことはない
Không cần phải