Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気分を出してもう一度 (曲)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~