Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気分上々↑↑
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng